Các Loại Trình Độ Học Vấn Trong Tiếng Anh

Các Loại Trình Độ Học Vấn Trong Tiếng Anh

Khi nhắc đến các chứng chỉ tiếng Anh, nhiều người học vẫn thường bối rối về sự khác nhau cũng như mức độ khó dễ giữa các loại bằng cấp này. Vậy thực ra, trong số các loại chứng chỉ tiếng Anh khá thông dụng này, chứng chỉ nào dễ nhất và chứng nào là khó nhất? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trình độ tiếng Anh là gì? Cách xếp loại từ thấp đến cao như thế nào nhé.

Khi nhắc đến các chứng chỉ tiếng Anh, nhiều người học vẫn thường bối rối về sự khác nhau cũng như mức độ khó dễ giữa các loại bằng cấp này. Vậy thực ra, trong số các loại chứng chỉ tiếng Anh khá thông dụng này, chứng chỉ nào dễ nhất và chứng nào là khó nhất? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trình độ tiếng Anh là gì? Cách xếp loại từ thấp đến cao như thế nào nhé.

Nếu bạn là một người có kinh nghiệm

Trong trường hợp này, bạn có thể đặt phần học vấn ở bất kỳ đâu trong CV, miễn là bạn đặt phần kinh nghiệm làm việc ở vị trí đầu tiên. Khi đã có kinh nghiệm, trình độ học vấn của bạn gần như không còn quan trọng như trước đây. Do đó, nó có lẽ nên nằm ở vị trí gần cuối CV của bạn.

TOEFL (Test of English as a Foreign Language)

Để lấy được chứng chỉ TOEFL, bạn sẽ vất vả hơn cả vì TOEFL được đánh giá là bài thi khó nhất trong các bằng tiếng Anh từ thấp đến cao. Mặc dù cũng thiên về học thuật giống IELTS, nhưng TOEFL đòi hỏi thí sinh phải sử dụng thành thạo 4 kĩ năng. Đề thi TOEFL cũng được xem tương đối khó và thường sẽ thay đổi theo từng năm. Do đó, thí sinh sẽ khó lòng nắm bắt hay làm quen với định dạng bài thi như các chứng chỉ tiếng Anh khác.

Bài thi TOEFL kéo dài trong 4 giờ và gồm có 4 phần. Nếu có ý định du học ở Mỹ và các nước sử dụng tiếng Anh Mỹ bạn hãy nên cân nhắc lấy chứng chỉ tiếng Anh này vì TOEFL thiên về Anh – Mỹ chứ không thiên về Anh – Anh giống IELTS. Mặc dù khó, nhưng bù lại nếu sở hữu chứng chỉ TOEFL, bạn đã sở hữu tấm vé thông hành có giá trị rất lớn.

Làm sao nếu bằng cấp của bạn không liên quan đến công việc ứng tuyển?

Không thiếu tình trạng một người tốt nghiệp ngành thiết kế hiện đang làm nhân viên bảo hiểm nhân thọ, và cũng có nhiều người tốt nghiệp ngành điều dưỡng đã làm việc trong lĩnh vực CNTT nhiều năm trước khi trở thành nhân viên môi giới bất động sản. Điều này xảy ra rất nhiều, vì vậy bạn không nên để điều này ngăn cản bạn theo đuổi công việc mơ ước của mình.

Nếu rơi vào trường hợp này, bạn có thể liệt kê các môn học liên quan. Giả sử bạn có bằng Tâm lý học, nhưng muốn có một công việc trong lĩnh vực tiếp thị. Nếu bạn học các môn về tâm lý xã hội, giao tiếp và kinh doanh, những môn đó cho thấy bạn có kiến ​​thức cần thiết cho công việc. Hoặc bạn cũng có thể liệt kê các khóa học chuyên nghiệp mà bạn đã tham gia để bù đắp cho việc bạn không được học chính quy về chủ đề này.

Mong rằng sau khi tìm hiểu về khái niệm trình độ học vấn là gì và sự khác biệt giữa trình độ học vấn và trình độ chuyên môn, bạn đã có thêm kiến thức để điền thông tin trình độ học vấn trong CV và hồ sơ xin việc của mình một cách chính xác nhất. Chúc bạn thành công!

TOEIC (Test of English for International Communication)

TOEIC chắc hẳn là cái tên đầu tiên mà nhiều người nghĩ. Trong 3 loại chứng chỉ tiếng Anh kể trên, hầu như chỉ có TOEIC là chứng chỉ duy nhất đánh giá khả năng tiếng Anh của những người đến từ các nước không chuyên. Chính bởi vậy, TOEIC không đòi hỏi ở người học và thi quá nhiều kỹ năng cũng như vốn từ vựng chuyên ngành.

Thang điểm của TOEIC được đánh giá từ 0-990. Trước kia, TOEIC chỉ có dạng bài thi trắc nghiệm về 2 kỹ năng nghe và đọc (ít hơn nhiều so với các dạng chứng chỉ khác). Nên nó vẫn thường được xếp hạng là kỳ thi dễ nhất trong các các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh. Hiện nay đã có TOEIC với 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Bạn cũng có thể tham khảo để chọn hình thức thi phù hợp với mục tiêu.

Công việc của bạn yêu cầu một khả năng cụ thể

Ví dụ, bạn không thể trở thành bác sĩ y khoa nếu không có bằng y khoa. Tất cả chúng ta đều biết điều đó. Điều tương tự cũng xảy ra đối với việc trở thành luật sư và nhiều ngành nghề khác, hoặc những người nhắm đến các vị trí được trả lương cao hơn trong các tập đoàn.

Nên đặt phần trình độ học vấn ở đâu trong CV?

Bây giờ bạn đã biết những điều cần đưa vào phần trình độ học vấn là gì, vậy bạn có biết nên đặt nó ở đâu trong CV? Điều này tùy thuộc vào tình huống của bạn.

Trình độ học vấn là gì? Trình độ học vấn tiếng Anh là gì?

Trình độ học vấn là mức độ kiến thức mà một người đã đạt được trong quá trình học tập và đào tạo. Tùy vào khả năng của từng người mà họ sẽ có trình độ học vấn khác nhau.

Trình độ học vấn tiếng Anh là education level.

“Trình độ học vấn là bằng cấp hiện tại hoặc trình độ cao nhất bạn đã đạt được cho đến nay trong hành trình học tập của mình”

Trình độ học vấn được chia thành các cấp độ như sau:

Các trình độ tiếng Anh từ thấp đến cao

Xếp loại trình độ tiếng anh thì chứng chỉ tiếng Anh nào có giá trị cao nhất? Hãy cùng chúng tôi so sánh từng loại chứng chỉ thông dụng để so sánh nhé!

Cách viết trình độ học vấn trong CV

Dưới đây là tổng quan về những gì cần đưa vào khi bạn bổ sung trình độ học vấn vào CV của mình.

Trường học và bằng cấp. Thông tin cần thiết bao gồm trong phần giáo dục là (các) bằng cấp của bạn và các trường bạn đã theo học.

Chuyên ngành. Bạn cũng có thể cung cấp thông tin cụ thể hơn, bao gồm chuyên ngành chính và chuyên ngành phụ, cũng như năm bạn tốt nghiệp, mặc dù thông tin sau là không bắt buộc.

Điểm trung bình của bạn. Bao gồm điểm trung bình (GPA) của bạn nếu bạn hiện đang là sinh viên hoặc mới ra trường được 1-2 năm và điểm trung bình của bạn cao (khoảng 3,0-3,5 hoặc cao hơn, tùy thuộc vào chuyên ngành của bạn). Bạn cũng có thể cân nhắc đưa vào điểm trung bình chung của mình nếu điểm đó cao hơn điểm trung bình chung của bạn.

Danh hiệu và giải thưởng. Bao gồm bất kỳ danh hiệu hoặc giải thưởng nào bạn đã nhận được ở trường.

Trình độ học vấn có thể giúp bạn nổi bật

Điều này đặc biệt đúng nếu bạn là sinh viên mới tốt nghiệp. Chắc chắn, thêm một tấm bằng danh giá vào CV có thể tăng cơ hội của bạn. Hãy cố gắng tạo ấn tượng cho phần học vấn bằng cách đề cập đến điểm trung bình, học bổng, giải thưởng để nhà tuyển dụng có thể có cái nhìn đầy đủ về tiềm năng của bạn.

Sự khác biệt giữa trình độ chuyên môn và trình độ học vấn là gì?

Trình độ học vấn và trình độ chuyên môn là hai khái niệm khác nhau nhưng thường bị nhầm lẫn, đặc biệt là khi viết hồ sơ xin việc hoặc CV. Trình độ học vấn chỉ đơn thuần là mức độ học vấn mà người đó đạt được, bao gồm trình độ đại học, cao đẳng, trung cấp, hay THPT. Trong khi đó, trình độ chuyên môn đề cập đến kiến thức và kinh nghiệm chuyên sâu trong một lĩnh vực nghiệp vụ cụ thể.

Trình độ học vấn đề cập đến mức độ kiến thức tổng quát và đa dạng của một người trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đạt được thông qua hệ thống giáo dục và đào tạo. Nói cách khác, trình độ học vấn đo lường khả năng tiếp thu kiến thức ở mức độ cơ bản đến trung bình.

Trong khi đó, trình độ chuyên môn liên quan đến mức độ kiến thức và kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể, đó là kết quả của sự tìm tòi học hỏi chuyên sâu trong lĩnh vực đó.

Ví dụ, một người tốt nghiệp đại học có trình độ học vấn đại học và họ tốt nghiệp ngành Marketing thì trình độ chuyên môn của họ là Marketing.

Việc đưa trình độ học vấn của bạn vào CV có quan trọng không?

Có. Bạn cần đưa trình độ học vấn vào trong CV xin việc của bạn bởi các lí do sau.