Tài liệu luyện giao tiếp Kaiwa trong tiếng Nhật
Tài liệu luyện giao tiếp Kaiwa trong tiếng Nhật
Assistant: Good afternoon, this is John from ABC Corporation. Am I speaking with Mr. Smith?
(Xin chào, đây là John từ Tập đoàn ABC. Tôi đang nói chuyện với ông Smith à?)
Customer: Yes, this is Mr. Smith. How may I assist you?
(Vâng, đây là ông Smith. Làm thế nào tôi có thể giúp bạn?)
Assistant: I just wanted to touch base with you and see how you're doing with our product. Are you satisfied with its performance so far?
(Tôi chỉ muốn liên lạc với bạn và xem bạn đang làm gì với sản phẩm của chúng tôi. Bạn có hài lòng với hiệu suất của nó cho đến nay?)
Customer: Yes, actually I am quite impressed with it. It's been working really well for our business.
(Vâng, thực sự tôi khá ấn tượng với nó. Nó đã làm việc thực sự tốt cho doanh nghiệp của chúng tôi.)
Assistant: That's great to hear, Mr. Smith. Is there anything in particular that you like about the product?
(Thật tuyệt khi được nghe điều đó, ông Smith. Có điều gì đặc biệt mà bạn thích về sản phẩm không?)
Customer: Well, I really appreciate its ease of use and the level of support that your team has provided us.
(Chà, tôi thực sự đánh giá cao tính dễ sử dụng và mức độ hỗ trợ mà nhóm của bạn đã cung cấp cho chúng tôi.)
Assistant: Thank you for your feedback, Mr. Smith. Is there anything we can do to improve your experience with our product?
(Cảm ơn phản hồi của bạn, ông Smith. Chúng tôi có thể làm gì để cải thiện trải nghiệm của bạn với sản phẩm của chúng tôi không?)
Customer: No, everything is going well at the moment. Thank you for checking in with me.
(Không, mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp vào lúc này. Cảm ơn bạn đã đăng ký với tôi.)
Assistant: You're welcome, Mr. Smith
Hi there, I'm calling from [company name]. Have you heard of our products/services?
(Xin chào, tôi gọi từ [tên công ty]. Bạn đã nghe nói về sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi chưa?)
I'm calling to introduce you to a new product/service that I think you'll find interesting.
(Tôi gọi để giới thiệu cho bạn một sản phẩm/dịch vụ mới mà tôi nghĩ bạn sẽ thấy thú vị.)
I'm calling to offer you a special promotion on our products/services that you won't want to miss.
(Tôi gọi để cung cấp cho bạn chương trình khuyến mãi đặc biệt cho các sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi mà bạn sẽ không muốn bỏ lỡ.)
I'd like to tell you about a solution that can help you solve [problem].
(Tôi muốn nói với bạn về một giải pháp có thể giúp bạn giải quyết [vấn đề].)
I'm calling to see if you're interested in upgrading your current product/service to our latest version.
(Tôi gọi để xem liệu bạn có quan tâm đến việc nâng cấp sản phẩm/dịch vụ hiện tại của mình lên phiên bản mới nhất của chúng tôi hay không.)
We've recently launched a new line of products/services that I'd like to tell you about.
(Gần đây chúng tôi đã tung ra một dòng sản phẩm/dịch vụ mới mà tôi muốn giới thiệu với bạn.)
Thank you for taking the time to meet with us today, we appreciate the opportunity to discuss our partnership further.
(Cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp chúng tôi ngày hôm nay, chúng tôi đánh giá cao cơ hội để thảo luận thêm về quan hệ đối tác của chúng ta.)
I'm excited to hear more about your business and how we can work together to achieve mutual success.
(Tôi rất vui khi được biết thêm về doanh nghiệp của bạn và cách chúng ta có thể làm việc cùng nhau để đạt được thành công chung.)
Let's start by discussing your goals and how we can align our efforts to achieve them together.
(Hãy bắt đầu bằng cách thảo luận về các mục tiêu của bạn và cách chúng ta có thể sắp xếp nỗ lực của chúng ta để cùng nhau đạt được các mục tiêu đó.)
I'm looking forward to learning more about your company and how we can leverage our strengths to create a successful partnership.
(Tôi rất mong được tìm hiểu thêm về công ty của bạn và cách chúng ta có thể tận dụng thế mạnh của mình để tạo nên mối quan hệ đối tác thành công.)
Before we dive into the details, I'd like to start by sharing some background on our company and what we bring to the table today.
(Trước khi chúng ta đi sâu vào chi tiết, tôi muốn bắt đầu bằng cách chia sẻ một số thông tin cơ bản về công ty của chúng tôi và những gì chúng tôi mang đến hôm nay.)
If you have any questions or concerns throughout our discussion, please don't hesitate to bring them up. We want to ensure that we're on the same page every step of the way.
(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào trong suốt cuộc thảo luận của chúng ta, xin đừng ngần ngại mà nêu lên. Chúng tôi muốn đảm bảo rằng chúng ta không bất đồng quan điểm với nhau trên từng bước hợp tác.)
Xem thêm: Cách phát âm s es chuẩn nhất và ví dụ minh họa
In my country, we typically do things differently. Would it be possible to explain the local customs here?
(Ở đất nước của tôi, chúng tôi thường làm những điều khác biệt. Có thể giải thích các phong tục địa phương ở đây?)
I'm not familiar with this terminology. Could you explain it to me or provide some context?
(Tôi không quen thuộc với thuật ngữ này. Bạn có thể giải thích nó cho tôi hoặc cung cấp một số bối cảnh?)
I appreciate your patience with my language skills. I'm trying my best to communicate effectively.
(Tôi đánh giá cao sự kiên nhẫn của bạn với các kỹ năng ngôn ngữ của tôi. Tôi đang cố gắng hết sức để giao tiếp hiệu quả.)
I'd like to double-check to make sure I understand the expectations correctly. Could you please confirm?
(Tôi muốn kiểm tra lại để đảm bảo rằng tôi hiểu chính xác các kỳ vọng của bạn. Bạn có thể vui lòng xác nhận?)
Xem thêm: Tại sao học nhiều những kỹ năng Speaking vẫn không tiến bộ?
Hi, I'm [Name]. I'm the Director of Sales at [Company’s name], and I'm responsible for driving revenue growth and developing new business relationships.
(Xin chào, Tôi là [Tên]. Tôi là giám đốc kinh doanh tại [Tên công ty],và tôi chịu trách nhiệm cho việc thúc đẩy tăng trưởng doanh thu và phát triển các mối quan hệ kinh doanh mới.)
Good morning, everyone. My name is [Name], and I'm the Marketing Manager at [Company’s name]. My team and I are focused on creating impactful campaigns that resonate with our target audience.
(Chào buổi sáng mọi người. Tên tôi là [Tên], và tôi là Giám đốc tiếp thị tại [Tên công ty]. Tôi và nhóm của mình đang tập trung vào việc tạo các chiến dịch có sức ảnh hưởng phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu của mình.)
Hello, my name is [Name], and I'm the Chief Financial Officer at [Company’s name]. I oversee the financial strategy and performance of the company, and I'm always looking for ways to optimize our operations and maximize our profitability.
(Xin chào, tên tôi là [Tên] và tôi là Giám đốc tài chính tại [Tên công ty].Tôi giám sát chiến lược tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty, đồng thời tôi luôn tìm cách tối ưu hóa hoạt động và tối đa hóa lợi nhuận của công ty chúng tôi.)
Greetings, I'm [Name], the Human Resources Manager at [Company’s name]. I'm here to support our employees and ensure that we have a positive and productive workplace culture.
(Xin chào, tôi là [Tên], Giám đốc Nhân sự tại [Tên công ty]. Tôi ở đây để hỗ trợ nhân viên của chúng ta và đảm bảo rằng chúng ta có một nền văn hóa làm việc tích cực và hiệu quả.)
A: Good afternoon, thank you for meeting with me today. I'm interested in discussing a potential partnership between our companies.
(Xin chào, cảm ơn vì đã gặp tôi hôm nay. Tôi quan tâm đến việc thảo luận về mối quan hệ đối tác tiềm năng giữa các công ty của chúng ta.)
B: That sounds great. What kind of partnership are you thinking of?
(Nghe có vẻ tuyệt vời. Bạn đang nghĩ đến loại hình hợp tác nào?)
A: We believe that our product line could complement your current offerings, and we'd like to explore the possibility of a distribution partnership.
(Chúng tôi tin rằng dòng sản phẩm của chúng tôi có thể bổ sung cho các dịch vụ hiện tại của bạn và chúng tôi muốn khám phá khả năng hợp tác phân phối.)
B: We're definitely open to that idea. Can you provide more details on your product line?
(Chúng tôi chắc chắn cởi mở với ý tưởng đó. Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về dòng sản phẩm của mình không?)
A: Certainly. We specialize in high-quality, organic food products that have been popular in the health and wellness market. Our products have received several awards and recognitions, and we believe they would be a great addition to your existing selection.
(Chắc chắn. Chúng tôi chuyên về các sản phẩm thực phẩm hữu cơ, chất lượng cao đã được ưa chuộng trên thị trường chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp. Sản phẩm của chúng tôi đã nhận được một số giải thưởng và sự công nhận, và chúng tôi tin rằng chúng sẽ là sự bổ sung tuyệt vời cho lựa chọn hiện tại của bạn.)
B: That's interesting. Let me discuss this with our team and get back to you with a proposal. Would that work for you?
(Nó thật thú vị. Hãy để tôi thảo luận vấn đề này với nhóm của chúng tôi và liên hệ lại với bạn bằng một đề xuất. bạn có muốn công việc kia?)
A: Yes, that would be great. We're excited about the opportunity to work with your company and look forward to hearing back from you soon.
(Dịch nghĩa: Vâng, điều đó sẽ rất tuyệt. Chúng tôi rất vui mừng về cơ hội được làm việc với công ty của bạn và mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
B: Perfect, we'll be in touch. Thank you for coming in today.
(Hoàn hảo, chúng tôi sẽ liên lạc. Cảm ơn bạn đã đến ngày hôm nay.)