Tôi Là Học Sinh Tiếng Anh

Tôi Là Học Sinh Tiếng Anh

Combinations with other parts of speech

Combinations with other parts of speech

Tôi không hiểu, tiếng Anh là gì?

Để nói Tôi không hiểu trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cụm từ I don't understand.

I don't understand: /ai/ /dəʊnt/ /ʌndə'stænd/: Tôi không hiểu.

- I don't understand what does she say: Tôi không hiểu cô ấy đang nói gì.

- I don't understand what do you want from me: Tôi không hiểu bạn cần gì ở tôi.

Ngoài sử dụng I don't understand, bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác cũng

mang nghĩa tương tự là Tôi không hiểu:

- I can't understand: Tôi không hiểu.

- l don't follow: Tôi không hiểu, tôi không nghe kịp.

- I don't get the significance: Tôi không hiểu ý nghĩa.

- I'm not following: Tôi không hiểu, tôi không nghe kịp.

Khi bạn nói tôi không biết bằng tiếng anh, bạn sẽ phải nói như thế nào, tham khảo cách nói Tôi không biết trong tiếng Anh ở đây nhé

https://thuthuat.taimienphi.vn/toi-khong-hieu-tieng-anh-la-gi-37829n.aspx Tương tự, tôi không hiểu sẽ là tôi không quan tâm, khi bạn muốn nói từ này trong tiếng anh mà không biết nói như thế nào, bạn theo dõi cách nói Tôi không quan tâm trong tiếng Anh tại đây.

Kết quả: 406, Thời gian: 0.0234

Sinh học tiếng Anh là Biology. Là một ngành khoa học để nghiên cứu về cơ thể, các tế bào, các hệ sinh thái và các quá trình sinh trưởng của các organism.

“Môn sinh học” dịch sang tiếng Anh là “Biology course” hoặc “Biology subject”.

Phân biệt “Biology course” và “Biology subject”

“Biology course” thường được sử dụng để chỉ một khóa học cụ thể trong một chương trình đào tạo, ví dụ như “I am taking a biology course this semester.” Trong khi đó, “Biology subject” thường được sử dụng để chỉ một môn học trong chương trình đào tạo, ví dụ như “Biology is one of the subjects in the science curriculum.”.

Bài viết về sinh học bằng tiếng Anh

Biology is the study of life and living organisms. It encompasses a wide range of topics, including genetics, evolution, ecology, and biochemistry. Biology is a natural science that seeks to understand the workings of living organisms, from the smallest microorganisms to the largest mammals. It is an incredibly diverse and fascinating field, with many different branches and subdisciplines. Some of the key areas of study in biology include genetics, evolution, ecology, and biochemistry. Understanding the principles of biology is essential for understanding the world around us, and the role we play in it. It can also provide the foundation for a career in a wide range of fields, including medicine, agriculture, and environmental science.

Sinh học là nghiên cứu về sự sống và các sinh vật sống. Nó bao gồm một loạt các chủ đề, bao gồm di truyền học, tiến hóa, sinh thái và hóa sinh. Sinh học là một môn khoa học tự nhiên nhằm tìm hiểu hoạt động của các sinh vật sống, từ vi sinh vật nhỏ nhất đến động vật có vú lớn nhất. Đây là một lĩnh vực vô cùng đa dạng và hấp dẫn, với nhiều nhánh và phân ngành khác nhau. Một số lĩnh vực nghiên cứu chính trong sinh học bao gồm di truyền học, tiến hóa, sinh thái học và hóa sinh. Hiểu các nguyên tắc sinh học là điều cần thiết để hiểu thế giới xung quanh chúng ta và vai trò của chúng ta trong đó. Nó cũng có thể cung cấp nền tảng cho sự nghiệp trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, nông nghiệp và khoa học môi trường.

Tôi sẽ đi du lịch được diễn đạt trong tiếng Anh là “I’m going to travel.” Câu này thường được sử dụng để thông báo cho người khác biết rằng bạn sắp đi du lịch ở một địa điểm nào đó.

Tôi đi du lịch tiếng Anh là I’m going to travel. Câu nói này được dùng để thông báo cho đối phương biết rằng bản thân mình đi du lịch ở đâu đó.

Một số từ vựng thông dụng về việc đi du lịch trong tiếng Anh.

Airplane schedule /ˈɛrˌpleɪn ˈskɛʤʊl/: Lịch trình bay.

Bus schedule /bʌs ˈskɛʤʊ/: Lịch trình xe bus.

Check – in /ʧɛk – ɪn/: Đăng ký vào.

Destination /ˌdɛstəˈneɪʃən/: Địa điểm.

Excursion /ɪkˈskɜrʒən/: Chuyến du ngoạn.

Guide book /gaɪd bʊk/: Sách hướng dẫn.

Itinerary /aɪˈtɪnəˌrɛri/: Lịch trình.

Một số câu hỏi thông dụng đi du lịch trong tiếng Anh.

What time is my flight?: Chuyến bay của tôi vào lúc mấy giờ?

Where is the restroom?: Nhà vệ sinh ở đâu vậy?

May I have something to eat/drink?: Tôi có thể ăn/uống gì đó không?

Do you have a map?: Bạn có bản đồ không vậy?

Where can I find a taxi?: Tôi có tìm taxi ở đâu vậy?

Where is the bus stop?: Trạm xe bus nằm đâu vậy?

How do I call the frontdesk?: Tôi làm sao gọi xuống bàn tiếp tân đây?

Oh hey, it’s Saturday, I’m going to travel to China.

Ồ này, thứ 7 rồi kìa, tôi sẽ đi du lịch đến Trung Quốc.

Can’t wait it anymore, I’ll do it, I’m going to travel to New York.

Không thể đợi được nữa rồi, mình sẽ làm vậy, mình sẽ đi du lịch sang New York.

Bài viết tôi đi du lịch tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi daiquangminh.org.

Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của từ ‘student’ trong tiếng Anh nha!

- học sinh: Students in this class all have above average academic performance. (Học sinh trong lớp này đều có học lực trên trung bình.)

- sinh viên: Most of the students in this batch found jobs after graduation. (Hầu hết các sinh viên khóa này đều tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.)

- học viên: The students are allowed to re-take the test if they fail. (Học viên sẽ được thi lại nếu như kết quả không đạt.)